Có 2 kết quả:

混跡 hùn jì ㄏㄨㄣˋ ㄐㄧˋ混迹 hùn jì ㄏㄨㄣˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mixed in as part of a community
(2) hiding one's identity
(3) occupying a position while not deserving it

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mixed in as part of a community
(2) hiding one's identity
(3) occupying a position while not deserving it

Bình luận 0